Có 2 kết quả:

散发 tán phát散髮 tán phát

1/2

tán phát

giản thể

Từ điển phổ thông

phát tán, phân phát, phát ra

tán phát

phồn thể

Từ điển phổ thông

phát tán, phân phát, phát ra